Bạn đã từng gặp một trường hợp nào đó khi điền các thông tin thì gặp phần yêu cầu mã bưu chính chưa? Nếu là người mới gặp có lẽ rất lạ lẫm với khái niệm này. Vì sao lại có mã bưu điện, chúng có ý nghĩa như thế nào và để làm gì? Hãy cùng đi tìm hiểu nhé.
Xem thêm:
MÃ BƯU ĐIỆN LÀ GÌ?
Mã bưu điện còn có các tên gọi khác như mã bưu chính, mã thư tín, Postal Code, Zip Code, Zip Postal code. Đây là thuật ngữ dùng để chỉ một dãy ký tự được mã hóa thông tin bao gồm các con số hoặc các chữ hoặc cả 2.
Mã bưu chính có công dụng chính là nhằm xác định vị trí chính xác điểm cuối nơi hàng hóa cần chuyển đến. Nghĩa là chỉ cần nhìn vào mã bưu điện in trên kiện hàng thì sẽ biết được nơi nó cần đến là đâu..

Mã bưu điện đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển, hiện nay mỗi quốc gia đều có ký hiệu mã bưu điện riêng. Và trong từng khu vực của quốc gia như tỉnh thành, thành phố, quận, huyện… đều có một mã bưu chính.
Mã bưu chính giúp bên vận chuyển tiết kiệm được thời gian vừa tránh được các sai sót do đọc hay viết tay. Điều này cũng giúp giảm tải cho các bộ nhớ khi được mã hóa chọn tự động nên rất tiết kiệm được thời gian.
Tham khảo:
CẤU TRÚC MÃ BƯU CHÍNH TẠI VIỆT NAM
Ở Việt Nam mã bưu chính được quy định một dãy ký tự bao gồm 6 chữ số, trong đó:
- Hai chữ số đầu là chỉ tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương.
- Hai chữ số kế tiếp là chỉ mã quận, huyện, thành phố, thì xã trực thuộc tỉnh, thành phố trung ương.
- Con số tiếp theo là chỉ phường, xã, thị trấn.
- Số cuối cùng là chỉ tổ, ấp, thôn.
Ngoài ra ở Việt Nam còn có mã bưu chính dành riêng cho bưu cục, nó cũng bao gồm một dãy 6 chữ số, trong đó 2 số đầu xác định tỉnh, thành phố còn lại tất cả đều là số 0.

DANH SÁCH MÃ BƯU ĐIỆN – ZIP CODE 63 TỈNH THÀNH VIỆT NAM
Mã bưu chính được sử dụng trong vận chuyển bưu phẩm thông qua bưu điện. Khi bạn gửi một kiện hàng đi đâu đó nhân viên bưu điện sẽ yêu cầu bạn cung cấp thông tin cần thiết về nơi cần chuyển đến. Sau đó họ sẽ đóng dấu mã bưu điện lên kiện hàng.
Thông tin mã bưu điện/chính của 63 tỉnh thành trên nước
Bảng thông tin mã bưu chính của các tỉnh thành trên cả nước:
Số thứ tự | Tỉnh/Thành | Mã bưu điện |
1 | An Giang | 880000 |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 790000 |
3 | Bạc Liêu | 960000 |
4 | Bắc Kạn | 260000 |
5 | Bắc Giang | 230000 |
6 | Bắc Ninh | 220000 |
7 | Bến Tre | 930000 |
8 | Bình Dương | 820000 |
9 | Bình Định | 590000 |
10 | Bình Phước | 830000 |
11 | Bình Thuận | 800000 |
12 | Cà Mau | 970000 |
13 | Cao Bằng | 270000 |
14 | Cần Thơ | 900000 |
15 | Đà Nẵng | 550000 |
16 | Đắk Lắk | 630000 |
17 | Đắk Nông | 640000 |
18 | Điện Biên | 380000 |
19 | Đồng Nai | 810000 |
20 | Đồng Tháp | 870000 |
21 | Gia Lai | 600000 |
22 | Hà Giang | 310000 |
23 | Hà Nam | 400000 |
24 | Hà Nội | 100000 đến 150000 |
25 | Hà Tĩnh | 480000 |
26 | Hải Dương | 170000 |
27 | Hải Phòng | 180000 |
28 | Hậu Giang | 910000 |
29 | Hòa Bình | 350000 |
30 | Thành phố Hồ Chí Minh | 700000 đến 760000 |
31 | Hưng Yên | 160000 |
32 | Khánh Hoà | 650000 |
33 | Kiên Giang | 920000 |
34 | Kon Tum | 580000 |
35 | Lai Châu | 390000 |
36 | Lạng Sơn | 240000 |
37 | Lào Cai | 330000 |
38 | Lâm Đồng | 670000 |
39 | Long An | 850000 |
40 | Nam Định | 420000 |
41 | Nghệ An | 460000 đến 470000 |
42 | Ninh Bình | 430000 |
43 | Ninh Thuận | 660000 |
44 | Phú Thọ | 290000 |
45 | Phú Yên | 620000 |
46 | Quảng Bình | 510000 |
47 | Quảng Nam | 560000 |
48 | Quảng Ngãi | 570000 |
49 | Quảng Ninh | 200000 |
50 | Quảng Trị | 520000 |
51 | Sóc Trăng | 950000 |
52 | Sơn La | 360000 |
53 | Tây Ninh | 840000 |
54 | Thái Bình | 410000 |
55 | Thái Nguyên | 250000 |
56 | Thanh Hoá | 440000 đến 450000 |
57 | Thừa Thiên-Huế | 530000 |
58 | Tiền Giang | 860000 |
59 | Trà Vinh | 940000 |
60 | Tuyên Quang | 300000 |
61 | Vĩnh Long | 890000 |
62 | Vĩnh Phúc | 280000 |
63 | Yên Bái | 320000 |
Trên đây là mã bưu điện/chính của tỉnh, trong đó ở mỗi khu vực trong tỉnh thành đó lại có mã bưu chính khác nhau. Mã bưu chính các khu vực trong cùng một tỉnh, thành phố sẽ có 2 số đầu giống nhau, còn các số còn lại phụ thuộc vào quy định của từng khu vực.
MÃ BƯU ĐIỆN TẠI HÀ NỘI – POSTAL CODE HÀ NỘI – ZIP CODE HÀ NỘI 2022
Mã bưu điện hay mã bưu chính Hà Nội có số từ 10000 – 14000.
Mã Zip Code Huyện Đông Anh
Mã bưu điện |
Địa chỉ |
138700 |
Bưu cục khai thác cấp 2 KT EMS Hà Nội hàng không trả về, Số KM số 1, Đường Võ Văn Kiệt, Xã Kim Chung, Đông Anh, Hà Nội |
100916 |
Bưu cục Trung chuyển Hà Nội EMS LT, Số km1, Đường Võ Văn Kiệt, Xã Kim Chung, Đông Anh, Quận Hà Nội |
136420 |
Bưu cục cấp 3 Vân Trì, KP. Vân Trì, Xã Vân Nội, Đông Anh, Quận Hà Nội |
136401 |
Điểm BĐVHX Vân Nội, KP. Vân Trì, Xã Vân Nội, Đông Anh, Quận Hà Nội |
Mã Bưu Điện Hà Nội Huyện Phú Xuyên
Mã bưu điện |
Địa chỉ |
158370 |
Điểm BĐVHX Châu Can, Số 0, Thôn Nội, Xã Châu Can, Phú Xuyên, Quận Hà Nội |
158280 |
Điểm BĐVHX Văn Hoàng, Số 0, Thôn Nội, Xã Văn Hoàng, Phú Xuyên, Quận Hà Nội |
158006 |
Bưu cục Tiểu khu Đại Nam, Thị trấn Phú Xuyên, Huyện Phú Xuyên, Quận Hà Nội |
158151 |
Bưu cục Tiểu khu Phú Thịnh, Thị trấn Phú Minh, Huyện Phú Xuyên, Quận Hà Nội |
158153 |
Bưu cục Tiểu khu Phú Gia, Thị trấn Phú Minh, Huyện Phú Xuyên, Quận Hà Nội |
Mã Bưu Chính Hà Nội Huyện Sóc Sơn
Mã bưu điện |
Địa chỉ |
141010 | Bưu cục Chuyển phát nhanh (EMS) [EMS] Hà Nội EMSQT NDD, Thôn Thanh Trí, Xã Minh Phú, Sóc Sơn, Quận Hà Nội |
140815 | Đại lý bưu điện Thái Bình Dương, Khu Sân Bay Nội Bài, Xã Phú Cường, Sóc Sơn, Quận Hà Nội |
140700 | Bưu cục cấp 3 Nội Bài, Khu I Quốc Lộ 2, Xã Phú Minh, Sóc Sơn, Quận Hà Nội |
140715 | Bưu cục cấp 3 Nội Bài TC (EMS), Thôn Đông, Xã Phú Minh, Sóc Sơn, Quận Hà Nội |
100915 | Bưu cục Chuyển phát nhanh (EMS) Hà Nội EMS QT, Thôn Đông, Xã Phú Minh, Sóc Sơn, Quận Hà Nội |
Mã Bưu Điện Hà Nội Quận Ba Đình
Mã bưu điện |
Địa chỉ |
100901 |
Bưu cục cấp 3 [TW] GD cục BĐTW Hà Nội, Số 175, Phố Nguyễn Thái Học, P. Điện Biên, Ba Đình, Hà Nội |
100902 |
Bưu cục cấp 3 [TW] KT cục BĐTW Hà Nội, Số 175, Phố Nguyễn Thái Học, P. Điện Biên, Ba Đình, Hà Nội |
100900 |
Bưu cục cấp 3 Hà Nội KT1, Số 175, Phố Nguyễn Thái Học, P. Điện Biên, Ba Đình, Hà Nội |
118022 |
Bưu cục Đường Hoa Lâm, Phường Cống Vị, Ba Đình, Quận Hà Nội |
118502 |
Bưu cục Khu tập thể Bộ Văn Hóa – Ngõ Núi Trúc, Phường Kim Mã, Ba Đình, Quận Hà Nội |
118306 |
Bưu cục Đường Dốc Ngọc Hà, Phường Ngọc Hà, Ba Đình, Quận Hà Nội |
118946 |
Bưu cục Đường Đê La Thành, Phường Thành Công, Ba Đình, Quận Hà Nội |
Mã Zip Code Hà Nội Quận Cầu Giấy
Mã bưu điện |
Địa chỉ |
123105 |
Hòm thư Công cộng độc lập trường Đại học Quốc gia Hà Nội, Số 136, Đường Xuân Thủy, P. Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
122456 |
Bưu cục Đường Cầu Giấy, Ngõ 225, Phường Dịch Vọng, Cầu Giấy, Quận Hà Nội |
123186 |
Bưu cục Khu tập thể Bưu Điện, Phường Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Quận Hà Nội |
122865 |
Bưu cục Đường Hồ Tùng Mậu, Phường Mai Dịch, Cầu Giấy, Quận Hà Nội |
122103 |
Bưu cục Đường Hoàng Quốc Việt, Ngõ 1, Phường Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Quận Hà Nội |
122379 |
Bưu cục Đường Hoàng Quốc Việt, Ngách 15, Ngõ 106, Phường Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Quận Hà Nội |
122006 |
Bưu cục Đường Cầu Giấy, Ngõ 106, Phường Quan Hoa, Cầu Giấy, Quận Hà Nội |
Mã Bưu Chính Hà Nội: Quận Hà Đông
Mã bưu điện |
Địa chỉ |
152611 | Điểm BĐVHX Dương Nội, Sô´73, Thôn La Nội, Phường Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội |
152577 | Bưu cục Tổ dân phố An Thắng, Phường Biên Giang, Hà Đông, Hà Nội |
152583 | Bưu cục Tổ dân phố Đoàn Kết, Phường Biên Giang, Hà Đông, Hà Nội |
152617 | Bưu cục Tổ dân phố Hòa Bình, Phường Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội |
152388 | Bưu cục Đường Đa Sĩ, Phường Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội |
151559 | Bưu cục Đường Tô Hiệu, Hẻm 9, Ngách 12, Phường Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội |
151047 | Bưu cục Đường Phù Hưng, Ngõ Xóm Bến Phà, Phường Phúc La, Hà Đông, Hà Nội |
Mã Bưu Điện Hà Nội Quận Hoàn Kiếm
Mã bưu điện | Địa chỉ |
111110 | Bưu cục cấp 3 Ga Hà Nội, Số 118, Phố Lê Duẩn, Phường Cửa Nam, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
111000 | Bưu cục cấp 3 Tháp Hà Nội, Số 49, Phố Hai Bà Trưng, Phường Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
110125 | Bưu cục văn phòng VP BĐ TP Hà Nội, Số 75, Phố Đinh Tiên Hoàng, Phường Tràng Tiền, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
111301 | Bưu cục Phố Cao Thắng, Phường Đồng Xuân, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
111308 | Bưu cục Phố Hàng Đậu, Phường Đồng Xuân, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
110300 | Bưu cục Phố Chả Cá, Phường Hàng Đào, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
110601 | Bưu cục Phố Hàng Bông, Phường Hàng Đào, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Mã Zip Code Hà Nội Quận Nam Từ Liêm
Mã bưu điện | Địa chỉ |
101000 | Bưu cục khai thác cấp 1 KT EMS Hà Nội nội tỉnh, Sô´5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
100920 | Bưu cục khai thác cấp 1 KTNT Hà Nội, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
100959 | Bưu cục Trung chuyển TC – Hà Nội, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
100958 | Bưu cục Trung chuyển Trung chuyển nội tỉnh, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
100955 | Bưu cục văn phòng ND – Hà Nội, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
100910 | Bưu cục Khai thác Liên tỉnh KTLT Hà Nội, Sô´5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
130315 | Bưu cục văn phòng Trung chuyển nội tỉnh, Sô´5, Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
100961 | Bưu cục Tài Chính MOC Nội dịch, Sô´5, Đường Phạm Hùng, Xã Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
Mã Bưu Điện Hà Nội Quận Hai Bà Trưng
Mã bưu điện |
Địa chỉ |
112452 |
Bưu cục Khu tập thể Đại Cồ Việt, Phường Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
112456 |
Bưu cục Phố Lê Thanh Nghị, Ngõ 104, Phường Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
112135 |
Bưu cục Khu tập thể Thông Tấn Xã Việt Nam, Phường Đồng Nhân, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
112311 |
Bưu cục Đường Ngõ Tràng An, Phường Bùi Thị Xuân, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
112010 |
Bưu cục Đường Vân Hồ 2, Ngõ 49, Phường Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
112013 |
Bưu cục Phố Đại Cồ Việt, Ngõ 66, Phường Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
112203 |
Bưu cục Khu tập thể Vật Tư Trần Cao Vân, Phường Phố Huế, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
113901 |
Bưu cục Phố Bạch Mai, Phường Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Mã Bưu Chính Hà Nội Quận Long Biên
Mã bưu điện | Địa chỉ |
125306 | Bưu cục Khu tập thể Công Trường 8, Phường Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
125718 | Bưu cục Đường Cộng Hòa, Phường Cự Khối, Long Biên, Hà Nội |
126409 | Bưu cục Đường Đức Giang, Phường Đức Giang, Long Biên, Hà Nội |
125425 | Bưu cục Đường Ngô Gia Tự, Ngõ 1, Phường Đức Giang, Long Biên, Hà Nội |
125016 | Bưu cục Đường Dốc Cẩm, Phường Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
125007 | Bưu cục Phố Ngọc Lâm, Ngõ 154, Phường Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
125631 | Bưu cục Khu công nghiệp Sài Đồng B, Phường Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
125517 | Bưu cục Đường 49, Ngõ 234, Phường Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
Mã Zip Code Hà Nội Quận Tây Hồ
Mã bưu điện |
Địa chỉ |
124653 | Bưu cục Đường Hoàng Hoa Thám, Phường Bưởi, Tây Hồ, Hà Nội |
124657 | Bưu cục Đường Lạc Long Quân, Phường Bưởi, Tây Hồ, Hà Nội |
124061 | Bưu cục Đường Âu Cơ, Ngõ 264, Phường Nhật Tân, Tây Hồ, Hà Nội |
124054 | Bưu cục Khu tập thể K5 Tây Hồ, Phường Nhật Tân, Tây Hồ, Hà Nội |
124112 | Bưu cục Đường An Dương Vương, Ngõ 105, Phường Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội |
124332 | Bưu cục Ngõ 251, Phố Thuỵ Khuê, Phường Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
124704 | Bưu cục Đường Nghi Tàm, Ngõ 108, Phường Yên Phụ, Tây Hồ, Hà Nội |
124734 | Bưu cục Khu tập thể Đối Ngoại – An Dương, Phường Yên Phụ, Tây Hồ, Hà Nội |
Mã Bưu Chính Quận Thanh Xuân
Mã bưu điện |
Địa chỉ |
120558 | Bưu cục Đường Lương Thế Vinh, Ngõ 98, Phường Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội |
120565 | Bưu cục Phố Nguyễn Quý Đức, Phường Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân, Hà Nội |
120608 | Bưu cục Đường Khuất Duy Tiến, Ngách 23, Phường Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
120204 | Bưu cục Đường Kim Giang, Ngõ 12, Phường Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội |
120403 | Bưu cục Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 443, Phường Thanh Xuân Nam, Thanh Xuân, Hà Nội |
120418 | Bưu cục Phố Triều Khúc, Ngõ 42, Phường Thanh Xuân Nam, Thanh Xuân, Hà Nội |
120789 | Bưu cục Đường Cù Chính Lan, Ngõ 62, Phường Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội |
120106 | Bưu cục Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 105, Phường Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội |
Mã Bưu Điện Hà Nội Quận Hoàng Mai
128107 | Bưu cục Đường Giải Phóng, Ngõ 543, Ngách 16, Phường Giáp Bát, Hoàng Mai, Hà Nội |
128109 | Bưu cục Đường Giải Phóng, Ngõ 553, Ngách 108, Phường Giáp Bát, Hoàng Mai, Hà Nội |
127825 | Bưu cục Đường Lĩnh Nam, Ngõ 218, Phường Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội |
128523 | Bưu cục Đường Giải Phóng, Ngõ 1313, Phường Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội |
127631 | Bưu cục Phố Tân Mai, Ngõ 120, Phường Tân Mai, Hoàng Mai, Hà Nội |
127922 | Bưu cục Đường Khuyến Lương, Ngõ 16, Phường Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội |
127420 | Bưu cục Đường Lương Khánh Thiện, Ngõ 12, Ngách 21, Phường Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội |
127568 | Bưu cục Phố Hoàng Mai, Ngõ 190, Ngách 8, Phường Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội |
MÃ BƯU ĐIỆN HỒ CHÍ MINH – POSTAL CODE TPHCM – ZIP CODE HCM MỚI NHẤT
Mã bưu chính Tp.HCM có số từ: 70000 – 74000
Mã Bưu Điện HCM: Quận Bình Thạnh
Mã bưu điện |
Địa chỉ |
717866 |
Bưu cục cấp 3 Nguyễn Văn Đậu, Sô´185A, Đường Nguyễn Văn Đậu, Phường Số 11, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
718500 |
Bưu cục cấp 3 Hàng Xanh, Sô´283, Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Phường Số 15, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
717000 |
Bưu cục cấp 3 Thị Nghè, Sô´23, Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Phường Số 17, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
718440 |
Bưu cục cấp 3 Bưu cục Giao Dịch EMS Bình Thạnh, Sô´264, Đường Bùi Hữu Nghĩa, Phường Số 2, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
717244 |
Bưu cục cấp 3 Văn Thánh, Sô´76, Đường D1, Phường Số 25, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
717344 |
Bưu cục cấp 3 Chu Văn An, Sô´195, Đường Chu Văn An, Phường Số 26, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
717400 |
Bưu cục cấp 3 Thanh Đa, Sô´138A, Đường Bình Quới, Phường Số 27, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
717066 |
Bưu cục cấp 2 Bình Thạnh, Sô´3, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Số 3, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
717060 |
Bưu cục văn phòng VP BĐTT Gia Định, Sô´3, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Số 3, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
718130 |
Bưu cục cấp 3 PTI Sài Gòn, Sô´24C, Đường Phan Đăng Lưu, Phường Số 6, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
Mã Bưu Chính TPHCM: Huyện Bình Chánh
Mã bưu điện |
Địa chỉ |
738010 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Đệm, Sô´A13/1D, Đường Nguyễn Hữu Trí, Thị trấn Tân Túc, Bình Chánh, Hồ Chí Minh |
738000 |
Bưu cục cấp 2 Bình Chánh, Sô´E9/37, Đường Nguyễn Hữu Trí, Thị trấn Tân Túc, Bình Chánh, Hồ Chí Minh |
738015 |
Bưu cục cấp 3 KHL Bình Chánh, Sô´E9/37, Đường Nguyễn Hữu Trí, Thị trấn Tân Túc, Bình Chánh, Hồ Chí Minh |
738050 |
Bưu cục văn phòng VP BĐH Bình Chánh, Sô´E9/37, Đường Nguyễn Hữu Trí, Thị trấn Tân Túc, Bình Chánh, Hồ Chí Minh |
738907 |
Hòm thư Công cộng HỘP THƯ CÔNG CỘNG, Sô´999/8, Ấp 2, Xã An Phú Tây, Bình Chánh, Hồ Chí Minh |
738800 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Bình Chánh, Sô´1C, Ấp 4, Xã Bình Chánh, Bình Chánh, Hồ Chí Minh |
739500 |
Bưu cục cấp 3 Bình Hưng, Sô´B17/13, Đường Quốc lộ 50, Ấp 5, Xã Bình Hưng, Bình Chánh, Hồ Chí Minh |
739551 |
Bưu cục cấp 3 Phạm Hùng, Sô´C3/15, Đường Phạm Hùng, Ấp 4, Xã Bình Hưng, Bình Chánh, Hồ Chí Minh |
738500 |
Điểm BĐVHX Bình Lợi, Sô´C4/125A, Ấp 3, Xã Bình Lợi, Bình Chánh, Hồ Chí Minh |
739300 |
Điểm BĐVHX Đa Phước, Ấp 5, Xã Đa Phước, Bình Chánh, Hồ Chí Minh |
739100 |
Bưu cục cấp 3 Ghisê 2 Chợ Bình Chánh, Đường Đoàn Nguyên Tuân, Ấp 3, Xã Hưng Long, Bình Chánh, Hồ Chí Minh |
739101 |
Điểm BĐVHX Hưng Long, Ấp 3, Xã Hưng Long, Bình Chánh, Hồ Chí Minh |
738333 |
Điểm BĐVHX Láng Le, Ấp 1, Xã Lê Minh Xuân, Bình Chánh, Hồ Chí Minh |
738301 |
Điểm BĐVHX Lê Minh Xuân, Ấp 3, Xã Lê Minh Xuân, Bình Chánh, Hồ Chí Minh |
738300 |
Bưu cục cấp 3 Lê Minh Xuân, Sô´F7/8A, Ấp 6, Xã Lê Minh Xuân, Bình Chánh, Hồ Chí Minh |
738412 |
Điểm BĐVHX Phạm Văn Hai, Ấp 6, Xã Phạm Văn Hai, Bình Chánh, Hồ Chí Minh |
738400 |
Bưu cục cấp 3 Cầu Xáng, Sô´Ấp 3, Đường Thanh Niên, Xã Phạm Văn Hai, Bình Chánh, Hồ Chí Minh |
Mã Zip Code Hồ Chí Minh: Quận 10
Mã bưu điện |
Địa chỉ |
740300 |
Bưu cục cấp 3 Ngã Sáu Dân Chủ, Sô´1E, Đường 3 Tháng 2, Phường Số 11, Quận 10 , Hồ Chí Minh |
740310 |
Bưu cục cấp 3 Sư Vạn Hạnh, Sô´784, Đường Sư Vạn Hạnh, Phường Số 12, Quận 10 , Hồ Chí Minh |
740200 |
Bưu cục cấp 3 Hoà Hưng, Sô´411, Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Số 13, Quận 10 , Hồ Chí Minh |
741616 |
Bưu cục cấp 2 Phú Thọ, Sô´270 bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 , Hồ Chí Minh |
740165 |
Bưu cục cấp 3 KHL Chợ Lớn 1, Sô´270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 , Hồ Chí Minh |
740030 |
Bưu cục cấp 3 Phú Thọ, Sô´270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 , Hồ Chí Minh |
700910 |
Bưu cục Khai thác Liên tỉnh KTLT TP.HCM, Sô´270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 , Hồ Chí Minh |
700920 |
Bưu cục Khai thác Liên tỉnh KTNT TP.HCM, Sô´270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 , Hồ Chí Minh |
700959 |
Bưu cục Khai thác Liên tỉnh TC – EMS TP.HCM, Sô´270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 , Hồ Chí Minh |
700955 |
Bưu cục Ngoại dịch ND – Hồ Chí Minh, Sô´270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 , Hồ Chí Minh |
742610 |
Bưu cục Phát cấp 2 BCP Nội Tỉnh, Sô´270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 , Hồ Chí Minh |
700958 |
Bưu cục Trung chuyển Trung chuyển nội tỉnh, Sô´270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 , Hồ Chí Minh |
700930 |
Bưu cục văn phòng Data Post – HCM, Sô´270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 , Hồ Chí Minh |
742615 |
Bưu cục văn phòng VP TT.KTVC, Sô´270 Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 , Hồ Chí Minh |
740270 |
Bưu cục cấp 3 MTV In Tem, Sô´270, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 , Hồ Chí Minh |
700940 |
Bưu cục Chuyển phát nhanh (EMS) Chuyển phát nhanh, Sô´270, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 , Hồ Chí Minh |
Mã Bưu Điện TPHCM: Quận 7
Mã bưu điện |
Địa chỉ |
756060 |
Bưu cục cấp 3 Giao dịch EMS – 136 Nguyễn Thị Thập Q.7, Sô´136, Đường Nguyễn Thị Thập, Phường Bình Thuận, Quận 7, Hồ Chí Minh |
756446 |
Hòm thư Công cộng Bình Thuận, Sô´342, KP1, Đường Hùynh tấn Phát, Phường Bình Thuận, Quận 7, Hồ Chí Minh |
756447 |
Bưu cục cấp 3 Lý Phục Man, Sô´62, Đường Lý Phục Man, Phường Bình Thuận, Quận 7, Hồ Chí Minh |
756100 |
Bưu cục cấp 2 Quận 7, Sô´1441, Đường Huỳnh Tấn Phát Khu Phố 1, Phường Phú Mỹ, Quận 7, Hồ Chí Minh |
756031 |
Bưu cục cấp 3 KHL Nam Sài Gòn, Sô´1441, Đường Huỳnh Tấn Phát Khu Phố 1, Phường Phú Mỹ, Quận 7, Hồ Chí Minh |
756036 |
Bưu cục cấp 3 KHL Phú Mỹ Hưng, Sô´1441, Đường Huỳnh Tấn Phát Khu Phố 1, Phường Phú Mỹ, Quận 7, Hồ Chí Minh |
756050 |
Bưu cục văn phòng VP BĐTT Nam Sài Gòn, Sô´1441, Đường hùynh Tấn Phát Khu Phố 1, Phường Phú Mỹ, Quận 7, Hồ Chí Minh |
756032 |
Bưu cục cấp 3 Phạm Hữu Lầu, Sô´232A, Đường Phạm Hữu Lầu, Phường Phú Mỹ, Quận 7, Hồ Chí Minh |
756110 |
Bưu cục cấp 3 Phú Mỹ, Sô´697, Khu phố 1, Phường Phú Thuận, Quận 7, Hồ Chí Minh |
756923 |
Bưu cục cấp 3 Him Lam, Sô´25, Đường 14 – Khu Him Lam, Phường Tân Hưng, Quận 7, Hồ Chí Minh |
756922 |
Bưu cục cấp 3 Tân Hưng, Sô´60, Đường D1, Phường Tân Hưng, Quận 7, Hồ Chí Minh |
756921 |
Hòm thư Công cộng Tân Hưng, Sô´695, KP 4, Đường Trần Xuân Sọan, Phường Tân Hưng, Quận 7, Hồ Chí Minh |
756841 |
Hòm thư Công cộng Tân Kiểng, Sô´124, KP 3, Đường 17, Phường Tân Kiểng, Quận 7, Hồ Chí Minh |
756600 |
Bưu cục cấp 3 Tân Phong, Sô´565, Đường Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Phong, Quận 7, Hồ Chí Minh |
756335 |
Hòm thư Công cộng Tân Phú, Sô´48 KP1, Đường số 9, Phường Tân Phú, Quận 7, Hồ Chí Minh |
756336 |
Bưu cục cấp 3 Tân Mỹ, Sô´74, Đường số 9, Phường Tân Phú, Quận 7, Hồ Chí Minh |
756700 |
Bưu cục cấp 3 Tân Quy Đông, Sô´44, Đường 15, Phường Tân Quy, Quận 7, Hồ Chí Minh |
756200 |
Bưu cục cấp 3 Tân Thuận Đông, Đường Tân Thuận, Khu chế xuất Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Hồ Chí Minh |
756000 |
Bưu cục cấp 3 Tân Thuận, Sô´KE42,43, Đường Hùynh Tấn Phát Khu Phố 1, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, Hồ Chí Minh |
Mã Bưu Chính HCM: Quận 9
Mã bưu điện |
Địa chỉ |
715100 |
Bưu cục cấp 3 Chợ Nhỏ, Sô´95, Đường Man Thiện, Phường Hiệp Phú, Quận 9 , Hồ Chí Minh |
715538 |
Hòm thư Công cộng Hòm thư công cộng Ấp Bến Đò, Sô´Ấp Bến Đò, Đường Nguyễn Xiển, Phường Long Bình, Quận 9 , Hồ Chí Minh |
715544 |
Bưu cục cấp 3 Long Bình, Sô´Lô 9, Đường Nguyễn Xiển, Phường Long Bình, Quận 9 , Hồ Chí Minh |
716500 |
Điểm BĐVHX Long Phước, Ấp Long Thuận, Phường Long Phước, Quận 9 , Hồ Chí Minh |
715401 |
Điểm BĐVHX Long Thạnh Mỹ, Sô´127A, Đường Nguyễn Văn Tăng, Phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9 , Hồ Chí Minh |
716300 |
Điểm BĐVHX Long Trường, Sô´1, Đường Nguyễn Duy Trinh, Phường Long Trường, Quận 9 , Hồ Chí Minh |
716323 |
Bưu cục cấp 3 Trường Thạnh, Sô´416/12, Đường Lã Xuân Oai, Phường Long Trường, Quận 9 , Hồ Chí Minh |
716200 |
Điểm BĐVHX Phú Hữu, Sô´884, Đường Nguyễn Duy Trinh, Phường Phú Hữu, Quận 9 , Hồ Chí Minh |
716040 |
Bưu cục cấp 3 Phước Bình, Sô´45, Đường Đại Lộ Ii, Phường Phước Bình, Quận 9 , Hồ Chí Minh |
715885 |
Bưu cục cấp 3 Bưu cục EMS giao dịch Quận 9, Sô´44, Đường Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long A, Quận 9 , Hồ Chí Minh |
715300 |
Bưu cục cấp 3 Phước Long, Sô´62, Đường Tây Hòa, Phường Phước Long A, Quận 9 , Hồ Chí Minh |
715963 |
Bưu cục cấp 3 Tăng Nhơn Phú, Sô´192, Đường Dương Đình Hội, Phường Phước Long B, Quận 9 , Hồ Chí Minh |
715964 |
Bưu cục cấp 3 Đỗ Xuân Hợp, Sô´71, Đường Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, Quận 9 , Hồ Chí Minh |
715000 |
Bưu cục cấp 3 Cây Dầu, Đường Số 400, Phường Tân Phú, Quận 9 , Hồ Chí Minh |
715650 |
Bưu cục cấp 3 Điểm giao dịch Khu Công Nghệ Cao Thủ Đức, Sô´Kios, Đường Xa Lộ Hà Nội, Phường Tân Phú, Quận 9 , Hồ Chí Minh |
715143 |
Bưu cục cấp 3 KHL Quận 9, Sô´65, Đường Lã Xuân Oai, KP2, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9 , Hồ Chí Minh |
716418 |
Hòm thư Công cộng Thùng thư công cộng, Đường Ích Thạnh, Phường Trường Thạnh, Quận 9 , Hồ Chí Minh |
Mã Zip Code Hồ Chí Minh: Quận Bình Tân
Mã bưu điện |
Địa chỉ |
763700 |
Bưu cục cấp 3 An Lạc, Sô´350, Đường Kinh Dương Vương, Phường An Lạc A, Bình Tân, Hồ Chí Minh |
763710 |
Bưu cục cấp 3 Mũi Tàu, Sô´98, Đường An Dương Vương, Phường An Lạc A, Bình Tân, Hồ Chí Minh |
762530 |
Bưu cục cấp 3 Gò Xoài, Sô´114, Đường GÒ XOÀI, Phường Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, Hồ Chí Minh |
762742 |
Bưu cục cấp 3 Gò Mây, Sô´SA3-04, Đường Số 1, Khu dân cư Vĩnh Lộc, Phường Bình Hưng Hòa B, Bình Tân, Hồ Chí Minh |
762000 |
Bưu cục cấp 3 Bình Hưng Hòa, Sô´1026, Đường TÂN KỲ TÂN QUÝ, Phường Bình Hưng Hòa, Bình Tân, Hồ Chí Minh |
763160 |
Bưu cục cấp 3 Tên Lửa, Sô´232, Đường TÊN LỬA, Phường Bình Trị Đông B, Bình Tân, Hồ Chí Minh |
763100 |
Bưu cục cấp 3 Hồ Học Lãm, Sô´574, Đường Hồ Học Lãm, Phường Bình Trị Đông B, Bình Tân, Hồ Chí Minh |
762300 |
Bưu cục cấp 3 Bốn Xã, Sô´569, Đường HƯƠNG LỘ 2, KHU PHỐ 4, Phường Bình Trị Đông, Bình Tân, Hồ Chí Minh |
762800 |
Bưu cục cấp 3 Bình Trị Đông, Sô´604, Đường Tỉnh lộ 10, Phường Bình Trị Đông, Bình Tân, Hồ Chí Minh |
763300 |
Bưu cục cấp 3 Tân Tạo, Lô nhà S, Khu dân cư Bắc Lương Bèo, Phường Tân Tạo A, Bình Tân, Hồ Chí Minh |
763200 |
Bưu cục cấp 3 Bà Hom, Sô´27, Đường Lộ Tẻ, Phường Tân Tạo A, Bình Tân, Hồ Chí Minh |
763430 |
Bưu cục cấp 3 KHL Bình Tân, Sô´27, Đường Lộ Tẻ, Phường Tân Tạo A, Bình Tân, Hồ Chí Minh |
763310 |
Bưu cục cấp 3 Tân Kiên, Sô´A1/70, Đường Trần Đại Nghĩa, Phường Tân Tạo A, Bình Tân, Hồ Chí Minh |
Mã Bưu Điện Hồ Chí Minh: Quận Tân Bình
Mã bưu điện |
Địa chỉ |
736839 |
Hòm thư Công cộng TTCC UBND Phường 13 – Tân Bình, Hẻm 40, Đường Ấp Bắc, Phường Số 13, Tân Bình, Hồ Chí Minh |
736500 |
Bưu cục cấp 3 Hòang Hoa Thám, Sô´19D, Đường Hoàng Hoa Thám, Phường Số 13, Tân Bình, Hồ Chí Minh |
701000 |
Bưu cục khai thác cấp 1 HCM EMS NT, Sô´20, Đường Nguyễn Đức Thuận, Phường Số 13, Tân Bình, Hồ Chí Minh |
700916 |
Bưu cục Trung chuyển HCM EMS LT, Sô´20, Đường Nguyễn Đức Thuận, Phường Số 13, Tân Bình, Hồ Chí Minh |
736300 |
Bưu cục cấp 3 Bàu Cát, Sô´K1, 45-47, Đường Nguyễn Hồng Đào, Khu chợ Bàu Cát, Phường Số 14, Tân Bình, Hồ Chí Minh |
736923 |
Bưu cục cấp 3 Phạm Văn Bạch, Sô´134, Đường Phạm Văn Bạch, Phường Số 15, Tân Bình, Hồ Chí Minh |
736919 |
Bưu cục cấp 3 Tham Lương, Sô´171, Đường Phan Huy Ích, Phường Số 15, Tân Bình, Hồ Chí Minh |
737006 |
Bưu cục cấp 3 Bưu cục Logistics EMS Hồ Chí Minh, Sô´20, Đường Nguyễn Đức Thuận, Phường Số 15, Tân Bình, Hồ Chí Minh |
736841 |
Bưu cục khai thác cấp 2 KT EMS Hồ Chí Minh hàng không trả về, Sô´20, Đường Nguyễn Đức Thuận, Phường Số 15, Tân Bình, Hồ Chí Minh |
736873 |
Bưu cục Phát cấp 2 Bưu cục Giao hàng Logistics EMS Hồ Chí Minh, Sô´20, Đường Nguyễn Đức Thuận, Phường Số 15, Tân Bình, Hồ Chí Minh |
736100 |
Bưu cục cấp 3 Bà Quẹo, Sô´604, Đường Trường Chinh, Phường Số 15, Tân Bình, Hồ Chí Minh |
736515 |
Bưu cục cấp 3 Tân Sơn Nhất TC (EMS), Đường Phổ Quang, Phường Số 2, Tân Bình, Hồ Chí Minh |
736514 |
Bưu cục cấp 3 (EMS) Đại lý Golden Energy, Sô´13, Đường Phan Đình Giót, Phường Số 2, Tân Bình, Hồ Chí Minh |
736600 |
Bưu cục cấp 3 Tân Sơn Nhất, Sô´2B/2, Đường Bạch Đằng, Phường Số 2, Tân Bình, Hồ Chí Minh |
Mã Bưu Chính Quận Tân Phú
Mã bưu điện |
Địa chỉ |
760820 |
Bưu cục cấp 3 Phú Thọ Hòa, Sô´15, Đường Thạch Lam, Phường Hiệp Tân, Tân Phú, Hồ Chí Minh |
760717 |
Bưu cục cấp 3 Luỹ Bán Bích, Sô´585, Đường Luỹ Bán Bích, Phường Phú Thạnh, Tân Phú, Hồ Chí Minh |
760551 |
Bưu cục cấp 3 Vườn Lài, Sô´330, Đường Vườn Lài, Phường Phú Thọ Hòa, Tân Phú, Hồ Chí Minh |
760000 |
Bưu cục cấp 3 Tân Phú, Sô´90, Lô B Đường Nguyễn Sơn, Khu chung cư Tân Phú, Phường Phú Thọ Hòa, Tân Phú, Hồ Chí Minh |
760210 |
Hòm thư Công cộng Hộp Thư công cộng, Sô´89, Đường Bờ bao Tân Thắng, Phường Sơn Kỳ, Tân Phú, Hồ Chí Minh |
760212 |
Bưu cục cấp 3 Tân Thắng, Sô´Khối E, Đường Bờ Bao Tân Thắng, Khu đô thị Celadon, C/C Ruby, Phường Sơn Kỳ, Tân Phú, Hồ Chí Minh |
760135 |
Bưu cục cấp 3 KHL Tân Quý, Sô´42, Đường Tân Quý, Phường Tân Quý, Tân Phú, Hồ Chí Minh |
760400 |
Bưu cục cấp 3 Gò Dầu, Sô´023, Lô nhà A, Khu chung cư Gò Dầu 2, Phường Tân Sơn Nhì, Tân Phú, Hồ Chí Minh |
760665 |
Bưu cục cấp 3 EMS Tân Phú, Sô´173, Đường Độc Lập, Phường Tân Thành, Tân Phú, Hồ Chí Minh |
Mã Zip Code Quận 5
Mã bưu điện | Địa chỉ |
749099 | Bưu cục cấp 3 Hồng Bàng, Sô´313, Đường Hồng Bàng, Phường Số 11, Quận 5, Hồ Chí Minh |
749000 | Bưu cục cấp 2 Quận 5, Sô´26, Đường Nguyễn Thi, Phường Số 13, Quận 5, Hồ Chí Minh |
749575 | Bưu cục cấp 3 KHL Chợ Lớn 2, Sô´26, Đường Nguyễn Thi, Phường Số 13, Quận 5, Hồ Chí Minh |
748090 | Bưu cục văn phòng VP BĐTT Chợ Lớn, Sô´26, Đường Nguyễn Thi, Phường Số 13, Quận 5, Hồ Chí Minh |
749305 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Giao dịch Quận 5, Sô´992, Đường Nguyễn Trãi, Phường Số 14, Quận 5, Hồ Chí Minh |
750100 | Bưu cục cấp 3 Lê Hồng Phong, Sô´011, Dãy nhà 9 Tầng, Khu chung cư Phan Văn Trị, Phường Số 2, Quận 5, Hồ Chí Minh |
748000 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Trãi, Sô´49, Đường Nguyễn Trãi, Phường Số 2, Quận 5, Hồ Chí Minh |
750259 | Bưu cục cấp 3 [EMS] Đại lý Trịnh Thái Hà, Sô´610, Đường Phan Văn Trị, Phường Số 2, Quận 5, Hồ Chí Minh |
748500 | Bưu cục cấp 3 Hùng Vương, Sô´1, Đường Hùng Vương, Phường Số 4, Quận 5, Hồ Chí Minh |
Mã Bưu Điện Quận Gò Vấp
Mã bưu điện | Địa chỉ |
727000 | Bưu cục cấp 3 Thông Tây Hội, Sô´2/1A, Đường Quang Trung, Phường Số 11, Gò Vấp, Hồ Chí Minh |
727729 | Bưu cục cấp 3 Phan Huy ích, Sô´366, Đường Phan Huy Ích, Phường Số 12, Gò Vấp, Hồ Chí Minh |
727515 | Bưu cục cấp 3 Lê Đức Thọ, Sô´1404, Đường Lê Đức Thọ, Phường Số 13, Gò Vấp, Hồ Chí Minh |
727400 | Bưu cục cấp 3 Xóm Mới, Sô´1/8, Đường Thống Nhất, Phường Số 15, Gò Vấp, Hồ Chí Minh |
727612 | Bưu cục cấp 3 EMS Gò vấp, Sô´482, Đường Thống Nhất, Phường Số 16, Gò Vấp, Hồ Chí Minh |
727300 | Bưu cục cấp 3 An Nhơn, Sô´313, Đường Nguyễn Oanh, Phường Số 17, Gò Vấp, Hồ Chí Minh |
727900 | Bưu cục cấp 3 Trưng Nữ Vương, Sô´01, Đường Trưng Nữ Vương, Phường Số 4, Gò Vấp, Hồ Chí Minh |
727700 | Bưu cục cấp 3 An Hội, Sô´34/8C, Đường Quang Trung, Phường Số 8, Gò Vấp, Hồ Chí Minh |
PHẦN KẾT
Ngày nay mã bưu điện được ứng dụng rất nhiều, nó rất quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa, bưu phẩm…. Ngoài ra có một số trang mạng khi bạn đăng ký mở tài khoản cũng có phần yêu cầu mã bưu điện để xác nhận chính xác nơi ở. Nếu chưa biết cách tìm mã bưu điện nơi địa phương mình ở bạn có thể xem thêm thông tin tại trang thông tin điện tử tra cứu mã bưu chính quốc gia.
Thông tin được biên tập bởi : Bankcredit.vn
BANKCREDIT là website chuyên cung cấp thông tin tài chính – ngân hàng. Ngoài ra, chúng tôi có hỗ trợ vay tiền trả góp tại các ngân hàng uy tín. Nếu bạn không đủ điều kiện vay tại ngân hàng, chúng tôi sẽ hỗ trợ cho bạn Web vay tiền online bằng chứng minh thư một cách đơn giản